Có 1 kết quả:

保媒 bǎo méi ㄅㄠˇ ㄇㄟˊ

1/1

bǎo méi ㄅㄠˇ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to act as go-between (between prospective marriage partners etc)

Bình luận 0